United Airlines báo cáo lưu lượng truy cập tổng hợp tăng 6.5%

0a1a-32
0a1a-32
Được viết bởi Trưởng ban biên tập

United Airlines (UAL) hôm nay đã báo cáo kết quả hoạt động tháng 2018 năm XNUMX.

Lưu lượng truy cập hợp nhất tháng 2018 năm 6.5 của UAL (dặm hành khách doanh thu) tăng 3.8% và công suất hợp nhất (dặm chỗ ngồi sẵn có) tăng 2017% so với tháng 2018 năm 2.2. Hệ số tải tổng hợp tháng 2017 năm XNUMX của UAL tăng XNUMX điểm so với tháng XNUMX năm XNUMX.

Kết quả hoạt động sơ bộ
Tháng Ba Hàng Năm
2018 2017 Thay đổi 2018 2017 Thay đổi

DOANH THU CHO HÀNH KHÁCH SỮA (000)

Domestic 10,740,113 10,313,258 4.1% 28,316,717 27,085,459 4.5%
Mainline 8,716,373 8,408,616 3.7% 22,808,386 21,880,767 4.2%
Regional 2,023,740 1,904,642 6.3% 5,508,331 5,204,692 5.8%
International 8,024,539 7,299,522 9.9% 21,532,116 20,525,521 4.9%
Atlantic 2,831,142 2,382,787 18.8% 7,094,089 6,392,642 11.0%
Pacific 3,003,281 2,820,214 6.5% 8,449,859 8,171,519 3.4%
Latin 2,190,116 2,096,521 4.5% 5,988,168 5,961,360 0.4%
Mainline 2,109,742 2,019,803 4.5% 5,757,450 5,737,878 0.3%
Regional 80,374 76,718 4.8% 230,718 223,482 3.2%
Consolidated 18,764,652 17,612,780 6.5% 49,848,833 47,610,980 4.7%

SỮA GHÉP CÓ SN (000)

Domestic 12,571,317 12,042,003 4.4% 34,194,966 32,516,226 5.2%
Mainline 10,130,877 9,763,198 3.8% 27,325,875 26,097,477 4.7%
Regional 2,440,440 2,278,805 7.1% 6,869,091 6,418,749 7.0%
International 9,903,291 9,615,572 3.0% 27,782,198 27,291,906 1.8%
Atlantic 3,519,840 3,357,474 4.8% 9,716,386 9,428,024 3.1%
Pacific 3,789,630 3,694,788 2.6% 10,886,022 10,564,478 3.0%
Latin 2,593,821 2,563,310 1.2% 7,179,790 7,299,404 (1.6%)
Mainline 2,484,431 2,449,770 1.4% 6,869,648 6,963,868 (1.4%)
Regional 109,390 113,540 (3.7%) 310,142 335,536 (7.6%)
Consolidated 22,474,608 21,657,575 3.8% 61,977,164 59,808,132 3.6%

YẾU TỐ TẢI HÀNH KHÁCH

Domestic 85.4% 85.6% (0.2) pts 82.8% 83.3% (0.5) pts
Mainline 86.0% 86.1% (0.1) pts 83.5% 83.8% (0.3) pts
Regional 82.9% 83.6% (0.7) pts 80.2% 81.1% (0.9) pts
International 81.0% 75.9% 5.1 pts 77.5% 75.2% 2.3 pts
Atlantic 80.4% 71.0% 9.4 pts 73.0% 67.8% 5.2 pts
Pacific 79.2% 76.3% 2.9 pts 77.6% 77.3% 0.3 pts
Latin 84.4% 81.8% 2.6 pts 83.4% 81.7% 1.7 pts
Mainline 84.9% 82.4% 2.5 pts 83.8% 82.4% 1.4 pts
Regional 73.5% 67.6% 5.9 pts 74.4% 66.6% 7.8 pts
Consolidated 83.5% 81.3% 2.2 pts 80.4% 79.6% 0.8 pts

HÀNH KHÁCH TRÊN BÀN (000)

Mainline 9,329 8,994 3.7% 24,602 23,825 3.3%
Regional 3,660 3,420 7.0% 9,893 9,280 6.6%
Consolidated 12,989 12,414 4.6% 34,495 33,105 4.2%

SỮA TON DOANH THU HÀNG HÓA (000)

Total 304,482 279,592 8.9% 817,405 748,434 9.2%

HIỆU SUẤT VẬN HÀNH

Hiệu suất khởi hành tuyến chính1 70.5% 67.0% 3.5 điểm
Hệ số hoàn thành tuyến chính 98.0% 98.7% (0.7) điểm

ĐIỀU NÊN rút ra từ bài viết này:

  • DOANH THU DẶM HÀNH KHÁCH (000) .
  • 2018 2017 Thay đổi 2018 2017 Thay đổi .
  • CARGO REVENUE TON MILES (000) .

<

Giới thiệu về tác giả

Trưởng ban biên tập

Tổng biên tập Nhiệm vụ chính là Oleg Siziakov

Chia sẻ với...