ST GEORGE, UT – SkyWest, Inc hôm nay đã báo cáo 183,039 giờ khối vào tháng 2015 năm 204,175, so với 2014 giờ khối vào tháng 21,136 năm 10.4, giảm XNUMX hay XNUMX%. Mức giảm ròng phù hợp với kế hoạch tối ưu hóa đội bay của SkyWest nhằm cải thiện sự kết hợp của các loại máy bay trong đội bay của mình bằng cách bổ sung thêm các máy bay hạng kép mới vào đội bay của mình và giảm các máy bay không sinh lời.
Sự thay đổi ròng qua từng năm bao gồm khoảng 10,400 giờ làm việc bổ sung từ máy bay E76 175 chỗ ngồi bổ sung và ít hơn 30,000 giờ làm việc từ việc cắt giảm máy bay phản lực 50 chỗ (CRJ200 và ERJ135 / 145) và động cơ phản lực cánh quạt 30 chỗ (EMB -120) đội máy bay khai thác.
Vào tháng 2015 năm 700, máy bay hạng kép của SkyWest (CRJ900, CRJ175 và E38) chiếm khoảng 30% tổng sản lượng theo giờ khối của SkyWest trong tháng so với khoảng 2014% trong tháng XNUMX năm XNUMX.
SkyWest đã báo cáo 1,231,186 giờ khối từ đầu năm đến tháng 2015 năm 1,330,058, so với 2014 giờ khối tính đến tháng 98,872 năm 7.4, giảm 56,700 hay 76%. Thay đổi ròng này bao gồm khoảng 175 giờ khối bổ sung từ máy bay E150,275 50 chỗ của SkyWest và ít hơn 200 giờ khối từ việc giảm máy bay phản lực 135 chỗ (CRJ145 và ERJ30/120) và máy bay XNUMX chỗ động cơ phản lực cánh quạt (EMB-XNUMX) trong đội tàu đang điều hành.
SkyWest có 109,016 chuyến khởi hành vào tháng 2015 năm 123,244 so với 2014 vào tháng 14,228 năm 11.5, giảm 3.21 hay 2015%. SkyWest đã tạo ra 3.48 tỷ dặm ghế khả dụng (ASM) cho tháng 2014 năm 7.7, so với XNUMX tỷ ASM cho tháng XNUMX năm XNUMX, hay giảm XNUMX%. Số liệu thống kê chuyến bay bổ sung cho tháng XNUMX, bao gồm số hành khách đã lên máy bay, doanh thu dặm hành khách và hệ số tải hành khách, được bao gồm trong bảng đi kèm.
SKYWEST, INC. THỐNG KÊ CHUYẾN BAY THÁNG XNUMX
Tóm tắt Giờ chặn:
Tháng Tháng Tháng YTD YTD YTD
Theo Hạm đội: Tháng 2015 năm 2014 Tháng 2015 năm 2014 % Thay đổi Tháng XNUMX năm XNUMX Tháng XNUMX năm XNUMX % Thay đổi
CRJ200 58,475 64,971 (10.0) 395,759 424,732 (6.8)
CRJ700 39,143 40,646 (3.7) 259,477 268,722 (3.4)
CRJ900 18,537 18,491 0.3 122,421 118,494 3.3
ERJ135/145 54,570 70,364 (22.4) 381,558 455,258 (16.2)
E175 12,314 1,927 NM 59,647 2,926 NM
EMB-120 – 7,776 (100.0) 12,324 59,926 (79.4)
Tổng số giờ khối 183,039 204,175 (10.4) 1,231,186 1,330,058 (7.4)
Tháng Tháng Tháng YTD YTD YTD
Theo hãng hàng không: Tháng 2015 năm 2014 Tháng 2015 năm 2014 % Thay đổi Tháng XNUMX năm XNUMX Tháng XNUMX năm XNUMX % Thay đổi
SkyWest Airlines 95,781 95,299 0.5 621,448 613,480 1.3
Hãng hàng không ExpressJet 87,258 108,876 (19.9) 609,738 716,578 (14.9)
Tổng số giờ khối 183,039 204,175 (10.4) 1,231,186 1,330,058 ( 7.4)
Thống kê chuyến bay khác:
Tháng Tháng Tháng YTD YTD YTD
Tháng 2015 năm 2014 Tháng 2015 năm 2014 % Thay đổi Tháng XNUMX năm XNUMX Tháng XNUMX năm XNUMX % Thay đổi
Khởi hành 109,016 123,244 (11.5) 727,701 797,590 ( 8.8 )
Số dặm ghế còn trống 3,210,506,489 3,477,776,576 ( 7.7 ) 21,079,204,233 22,207,545,241 ( 5.1 )
Doanh thu Số dặm hành khách 2,733,451,136 2,933,835,464 ( 6.8 ) 17,419,704,619 18,375,051,741 ( 5.2 )
Hành khách 5,182,756 5,490,622 ( 5.6 ) 33,039,049 34,482,759 ( 4.2 )
Hệ số tải 85.1 84.4 0.7 điểm 82.6 82.7 (0.1) điểm